Có 2 kết quả:
数量级 shù liàng jí ㄕㄨˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˊ • 數量級 shù liàng jí ㄕㄨˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
order of magnitude
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
order of magnitude
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0